000 | 00447nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.9731 _bD406K |
||
100 | _aDoãn Kế Thiện | ||
245 |
_aCổ tích và thắng cảnh Hà Nội _cDoãn Kế Thiện |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1999 |
||
300 |
_a233tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aThắng cảnh | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aCổ tích | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1318 _d1318 |