000 | 00491nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.099 _bL504 th |
||
100 | _aTổng cục Thể dục thể thao | ||
245 |
_aLuật thi đấu môn khiêu vũ thể thao _cTổng cục Thể dục thể thao |
||
260 |
_aH. _bThể dục thể thao _c2015 |
||
300 |
_a99tr. _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThi đấu | ||
653 | _aKhiêu vũ thể dục thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13177 _d13177 |