000 | 00513nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Huyên | ||
245 |
_aĐịa lý hành chính Kinh Bắc _cNguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch |
||
260 |
_aH. _bHội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang _c1997 |
||
300 |
_a255tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aBắc Giang | ||
653 | _aBắc Ninh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1317 _d1317 |