000 | 00540nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bNg120h |
||
100 | _aỦy ban Thể dục Thể thao | ||
245 |
_aNgân hàng câu hỏi và đáp án môn sinh cơ học _cỦy ban Thể dục Thể thao _bDành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT |
||
260 |
_aH. _bThể dục Thể thao _c1998 |
||
300 |
_a39tr. _c21cm |
||
520 | _aTập hợp các câu hỏi - đáp về môn sinh cơ học. | ||
653 | _aSinh cơ học | ||
653 | _aThể dục Thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13152 _d13152 |