000 | 00766nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bH452kh |
||
100 | _aBan chỉ đạo Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc | ||
245 |
_aHội khỏe Phù Đổng toàn quốc lần thứ V - Đồng Tháp 2000 _cBan chỉ đạo Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc |
||
260 |
_a[kđ] _b[knxb] _c2000 |
||
300 |
_a184tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày các văn bản, quyết định về Hội khỏe Phù Đổng từ lần I đến V. Liệt kê kết quả xếp hạng tổng hợp và 10 môn thi đấu tại Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc lần thứ IV - Hải Phòng - 1996. | ||
653 | _aHội khỏe Phù Đổng | ||
653 | _aĐồng Tháp | ||
653 | _aLần thứ V | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13147 _d13147 |