000 | 00608nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bNG 527 H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Cương | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh _cNguyễn Hữu Cương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a179tr. _c24cm |
||
520 | _aTrình bày 16 phần bao quát toàn bộ ngữ pháp cơ bản tiếng Anh. Mỗi phần có các câu hỏi trắc nghiệm và đáp án trả lời. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13115 _d13115 |