000 00551nam a2200157 4500
082 _a495.1
_bCH 124 TH
100 _aChâu Thị Hoàng Yến
245 _a1000 câu giao tiếp tiếng Hoa
_cChâu Thị Hoàng Yến
260 _aH.
_bThống kê
_c2005
300 _a140tr.
_c14cm
520 _aTrình bày các loại từ thường dùng, những câu đàm thoại thông dụng và các tình huống giao tiếp cụ thể bằng tiếng Hoa.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Trung
653 _aGiao tiếp
942 _2ddc
_cSH
999 _c13105
_d13105