000 | 00645nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c131 _d131 |
||
082 |
_a633.071 _bGi108Tr. |
||
100 | _aTrường Đại học Nông nghiệp I | ||
245 |
_aGiáo trình cây công nghiệp _cTrường Đại học Nông nghiệp I |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c[Knxb] |
||
300 |
_a266tr. _c27cm |
||
520 | _aGiới thiệu về cây đậu tương; Cây lạc; Cây đậu xanh; Cây vừng; Cây đay; Cây bông; Cây cói. Nghiên cứu về cây mía; Cây chè; Cây cà phê; Cây thuốc lá; Cây cao su | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |