000 | 00378nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.1 _bT305D |
||
100 | _aTiến Do | ||
245 |
_aNghe trung chí I _cTiến Do |
||
260 |
_aBắc Kinh _bĐại học Ngôn ngữ BắcKinh _c2011 |
||
300 |
_a116 tr. _c27 cm |
||
520 | _av.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
653 | _aNghe | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13092 _d13092 |