000 | 00711nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922132 _bH407S |
||
100 | _aHoàng Sỹ Nguyên | ||
245 |
_aThơ mới 1932 - 1945 nhìn từ sự vận động thể loại _bChuyên luận _cHoàng Sỹ Nguyên |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2010 |
||
300 |
_a271 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến cái tôi trữ tình và sự vận động thể loại. Trình bày sự vận động của thể thơ, câu thơ, sự vận động của ngôn ngữ Thơ mới. | ||
653 | _aThơ mới | ||
653 | _a1932-1945 | ||
653 | _aChuyên luận | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13084 _d13084 |