000 | 01049nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a025.32 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Minh Tâm | ||
245 |
_aKỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD _cPhạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2014 |
||
300 |
_a415 tr. _c21 cm |
||
490 | _aTủ sách Nghiệp vụ Thư viện | ||
500 | _aĐầu trang bìa ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch | ||
520 | _aTrình bày thuật ngữ và định nghĩa về nghiệp vụ biên mục mô tả. Phân tích kỹ năng nghiệp vụ biên mục mô tả. Giải đáp những thắc mắc thường gặp trong thực tế biên mục mô tả. Trình bày danh mục các chủ đề được sắp xếp theo trật tự chữ cái. | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aHoạt động thư viện | ||
653 | _aBiên mục mô tả | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13068 _d13068 |