000 | 00643nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.1 _bT550Q |
||
100 | _aTừ Quế Mai | ||
245 |
_aPhát triển Hán ngữ: Tổng hợp sơ cấp II _cTừ Quế Mai |
||
260 |
_aBắc Kinh Trung Quốc _bĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh _c2011 |
||
300 |
_a301 tr. _c29 cm |
||
520 | _aTrình bày các mẫu câu cơ bản tiếng Trung Quốc. Giới thiệu và luyện tập kết cấu ngữ pháp của câu. Đề cập phần kiến thức ngôn ngữ giải thích các hiện tượng ngôn ngữ văn hóa. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13053 _d13053 |