000 | 00805nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1305 _d1305 |
||
082 |
_a420.76 _bC104b. |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCambridge first certigicate in English 1 with answers _bOfficial examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations _cCambridge University |
||
260 |
_aUK _bCambridge _c2008 |
||
300 |
_a175tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu các cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi Viết. Kèm theo đáp án và tapescript | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |