000 | 00628nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.809 597 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sỹ Huệ | ||
245 |
_aTrời đất và cây cỏ trong ca dao _cTrần Sỹ Huệ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2016 |
||
300 |
_a559tr. _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến vấn đề con người giữa trời và đất; ca dao nói về đất nước - núi non - sông biển. Trình bày về cây cỏ trong ca dao. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTrời đất | ||
653 | _aCây cỏ | ||
653 | _aCa dao | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13034 _d13034 |