000 | 00625nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.095 973 6 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh | ||
245 |
_aHương ước Thái Bình _cNguyễn Thanh |
||
260 |
_aH. _bSân Khấu _c2016 |
||
300 |
_a576tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu về vùng đất, con người Thái Bình; Khảo luận về hương ước Thái Bình. Trình bày hương ước Thái Bình về việc khuyến học, vệ nông, bảo vệ môi trường. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHương ước | ||
653 | _aThái Bình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13022 _d13022 |