000 | 00762nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.095 97 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sỹ Huệ | ||
245 |
_aVăn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng _cTrần Sỹ Huệ |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2016 |
||
300 |
_a200tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày những thức ăn uống lấy từ lá cây, đọt non, phần ngọn còn mềm trên thân cây và chất nước bên trong thân cây; thức ăn lấy từ trái rừng; các loại hạt, củ và các loại hoa. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn hóa ẩm thực | ||
653 | _aThôn quê | ||
653 | _aThức ăn uống | ||
653 | _aCây rừng | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13014 _d13014 |