000 | 00406nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13005 _d13005 |
||
082 |
_a579.175 _bTR120C |
||
100 | _aTrần Cẩm Vân | ||
245 |
_aGiáo trình vi sinh vật học môi trường _cTrần Cẩm Vân |
||
260 |
_aH. _bQuốc gia _c2002 |
||
300 |
_a159tr. _c21cm |
||
520 | _a.... | ||
653 | _avi sinh vật | ||
653 | _amôi trường | ||
653 | _agiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |