000 | 00756nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1299 _d1299 |
||
082 |
_a420.76 _bC104b. |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCambridge preliminaly English Test 5 with answers _bExamination papers from university of cambridge ESOL examination _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University, _c2011 |
||
300 |
_a159tr. _c26cm |
||
520 | _aKiểm tra sơ khảo trình độ Tiếng Anh của người học qua các bài kiểm tra đã được tuyển chọn. Chỉ dẫn thêm về kỳ thi sơ khảo trình độ tiếng Anh (Pet). Cung cấp 4 bài kiểm tra bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết có kèm theo đáp án. | ||
653 | _aTiếng Anh hi | ||
653 | _aBài tập luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |