000 | 00405nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.3 _bD301C |
||
100 | _aDavid Nunan | ||
245 |
_aListen in 1 _cDavid Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu _nBook 1 |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2008 |
||
500 | _avv | ||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aTiếng Anh-Cách nghe | ||
910 | _chuyen | ||
942 |
_2ddc _cTNN |
||
999 |
_c12971 _d12971 |