000 | 00504nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a613.2 _bTR433Đ |
||
100 | _aTrọng Đức | ||
245 |
_aDinh dưỡng thể thao sức khỏe và cuộc sông _cTrọng Đức, Hải Bình |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2016 |
||
300 |
_a159tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu sự mấu chốt của sức khỏe, ăn uống và những bí quyết để có một cuộc sống khỏe mạnh. | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12905 _d12905 |