000 00439nam a2200133 4500
082 _a344.099
_bL504th
100 _aTổng cục thể dục thể thao
245 _aLuật thi đấu karatedo
_cTổng cục thể dục thể thao
260 _aH.:
_bThể dục thể thao,
_c2012
300 _a120tr.;
_c19cm.
520 _aTrình bày luật thi đấu kamite; Luật thi đấu kata
653 _aLuật thể thao
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c12904
_d12904