000 | 00622nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a362.7 _bT103l |
||
100 | _aCục bảo vệ chăm sóc trẻ em | ||
245 |
_aTài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em: _cCục bảo vệ chăm sóc trẻ em |
||
260 |
_aH.: _bK[nxb], _c2014 |
||
300 |
_a341tr.; _c30cm. |
||
520 | _aGiới thiệu phương pháp học tập, công tác xã hội-nền tảng bảo vệ trẻ em, nhu cầu chăm sóc và bảo vệ trẻ em, ngược đài trẻ em, nhưng nguy cơ, đạo đức nghề nghiệp... | ||
653 | _aTrẻ em-Chăm sóc-Bảo vệ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12903 _d12903 |