000 00435nam a2200133 4500
082 _a495.922
_bPH105V
100 _aPhan Văn Giưỡng
245 _aModer Vietnamese 4:
_bTiếng Việt hiện đại 4: Vietnamese for o verseas Vietnamese and foreigners
_cPhan Văn Giưỡng
260 _aTP.Hồ Chí Minh:
_bVăn hóa Sài Gòn,
_c2009
300 _a178tr.;
_c24cm.
520 _av.v..
653 _aTiếng Việt
942 _2ddc
_cSH
999 _c12874
_d12874