000 | 00435nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bPH105V |
||
100 | _aPhan Văn Giưỡng | ||
245 |
_aModer Vietnamese 4: _bTiếng Việt hiện đại 4: Vietnamese for o verseas Vietnamese and foreigners _cPhan Văn Giưỡng |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bVăn hóa Sài Gòn, _c2009 |
||
300 |
_a178tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12874 _d12874 |