000 00388nam a2200133 4500
082 _a428.3
_bK100R
100 _aKaren Kovacs
245 _aSpeaking for Ielts:
_bCollins English for exams
_cKaren Kovacs
260 _aTP.Hồ Chí Minh:
_bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh,
_c2012
300 _a144tr.;
_c25cm.
_b+CD
520 _av.v...
653 _aTiếng Anh-Cách nói
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c12831
_d12831