000 | 00407nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12830 _d12830 |
||
082 |
_a428.3 _bB100D |
||
100 | _aBadger, Ian | ||
245 |
_aListening: _bB1 + Intermediate: Collins English for life _cXuân Thành, Xuân Bá |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 |
_a128tr.; _c26cm. _b+CD |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh-Cách nghe | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |