000 | 00519nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bX502TH |
||
100 | _aXuân Thành | ||
245 |
_aTuyển tập các bài tests tiếng Anh: _bTrình độ B _cXuân Thành, Xuân Bá |
||
260 |
_aH.: _bDân trí _c2011 |
||
300 |
_a263tr.; _c26cm. |
||
520 | _aGiới thiệu 30 đề luyện thi dựa theo nội dung thi của các đề thi thực tế tại các trung tâm ngoại ngữ hiện nay. | ||
653 | _aTiếng Anh-Bài tập luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12829 _d12829 |