000 | 00499nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.3 _bN500N |
||
100 | _aDavid Nunan | ||
245 |
_aListen in: _bLuyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. _cDavid Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu _nBook 1 |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2008 |
||
300 |
_a212tr.; _c20cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh-Cách nghe | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12825 _d12825 |