000 | 00784nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1281 _d1281 |
||
082 |
_a420.76 _bC104b. |
||
100 | _aCambtidge University | ||
245 |
_aCambridge first certificate in English 3 with answers _bOfficial examination papers from university of cambrifge ESOL examinations _cCambtidge University |
||
260 |
_aUK _bCambtidge University _c2013 |
||
300 |
_a176tr. _c26cm |
||
520 | _aGiới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra theo dạng đề thi FCE trên cả 5 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi viết. Kèm theo đáp án và tapescnpt. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |