000 | 00710nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1279 _d1279 |
||
082 |
_a394.12 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aChất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2014 |
||
300 |
_a226tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu bờ biển và các làng nghề biển ở Phú Yên; Muối; Các làng nghề chế biến hải sản; Nước mắm; Mắm; Trụng, khô, mặn và vài ba món khác; Chất biển trong bửa ăn của người Phú Yên. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aẨm thực | ||
942 |
_2ddc _cSH |