000 | 00371nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR309TH |
||
100 | _aTriệu Thị Mai | ||
245 |
_aTruyện thơ Tày cổ _cTriệu Thị Mai |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a526tr.; _c21cm. |
||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aThơ dân gian Tày-Nùng-Cao Bằng-Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12749 _d12749 |