000 | 00740nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.36 _bTR561M |
||
100 | _aTrương Minh Hằng | ||
245 |
_aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: _cTrương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn _bNghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khúc _nQuyển 2. |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a555tr.; _c21cm. |
||
520 | _aNghiên cứu nghề đổi mới Hà Tiên mỹ nghệ thủ công truyền thống dân gian Việt Nam; Láng ren Hạ Mỗ; Lược sứng Thụy Ứng; Nghề làm hương; Nghề quỳ váng bạc cổ truyền; Nghề nặn tò te. | ||
653 | _aNghề thủ công - Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12744 _d12744 |