000 | 00498nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.014 _bA107Đ |
||
100 | _aAnh Động | ||
245 |
_aSổ tay địa danh Kiên Giang _cAnh Động |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2010 |
||
300 |
_a340tr. _c21cm |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aKiên giang | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1269 _d1269 |