000 | 00530nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.78 _bT100M |
||
100 | _aTạ Minh Thanh | ||
245 |
_aPhân loại một số dạng toán về ma trận: _bKhóa luận tốt nghiệp _cTạ Minh Thanh; Trần Mạnh Hùng hướng dẫn |
||
260 |
_aQuảng Bình: _b[k.đ], _c2012 |
||
300 |
_a71tr.; _c29cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về định mức ma trận, ma trận nghịch đảo, ma trận lũy linh và mũ hóa ma trận... | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cKL |
||
999 |
_c12503 _d12503 |