000 | 00734nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1250 _d1250 |
||
082 |
_a398.36 _bĐ450H |
||
100 | _aĐỗ Huy Văn | ||
245 |
_aCông nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ _cĐỗ Huy Văn |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2014 |
||
300 |
_a302tr, _c21cm |
||
520 | _aVài nét về vùng đất Lệ Thủy. Đề cập đến phương tiện và các loại công cụ; Đồ gia dụng phục vụ cuộc sống con người. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aKiên Giang | ||
653 | _aNhật Lệ | ||
653 | _aQuảng Bình | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aCông cụ | ||
653 | _aNông cụ | ||
653 | _aNgư cụ | ||
942 |
_2ddc _cSH |