000 | 00451nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bL250B |
||
100 | _aLê Bá Thảo | ||
245 |
_aViệt Nam lãnh thổ các vùng địa lý _cLê Bá Thảo |
||
260 |
_aH.: _bThế giới, _c1998 |
||
300 |
_a607tr.; _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về đất nước và con người, tiềm năng thiên nhiên và nhân lực Việt Nam. | ||
653 | _aĐịa lý-Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12453 _d12453 |