000 | 00405nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1245 _d1245 |
||
082 |
_a330.071 _bGi108tr. |
||
100 | _aPhạm Văn Vận | ||
245 |
_aGiáo trình kinh tế công cộng _cPhạm Văn Vận, Vũ Cương, Nguyễn Tiến Dũng,... _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a380tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |