000 | 00584nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.092 _bCH100S |
||
100 | _aChaskols Kaia, Mananne | ||
245 |
_aFre' de'ric Joliot-curie _cMananne Chaskols Kaia; Nguyễn Văn Sự dịch |
||
260 |
_aH.: _bPhụ nữ, _c2004 |
||
300 |
_a307tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu chân dung sự nghiệp đầy đủ về cuộc đời và sự nghiệp gia đình Curie trên con đường khoa học để mở ra kỷ nguyên mới trong nghiên cứu về năng lượng nguyên tử. | ||
653 | _aVật lý học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12430 _d12430 |