000 | 00416nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bL250V |
||
100 | _aLê Văn Lạo | ||
245 |
_aPhương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam _cLê Văn Lạo _nQ.2 |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015. |
||
300 |
_a531 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12310 _d12310 |