000 | 00430nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.356 _bNGH250v. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề Gốm _cTrương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng, Vũ Văn Bát |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015. |
||
300 |
_a727 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNghề thủ công Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12287 _d12287 |