000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.356 _bB510H |
||
100 | _aBùi Hy Vọng | ||
245 |
_aNghề dệt cổ truyền của người Mường _cBùi Hy Vọng |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015. |
||
300 |
_a238 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNghề thủ công Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12286 _d12286 |