000 | 00840nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0071 _bNG 527 Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Trí | ||
245 |
_aĐại số và hình học giải tích _bGiáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật _cNguyễn Đình Trí chủ biên,Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
||
250 | _a Tái bản lần thứ 15 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2010 |
||
300 |
_a391tr. _c21cm |
||
490 | _a(Toán học cao cấp;T.1) | ||
520 | _aĐịnh thức và hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ. hình học giải tích trong mặt phẳng. Hình học giải tích trong không gian. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c1228 _d1228 |