000 | 00461nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.356313 _bV500K |
||
100 | _aVũ Kim Biên | ||
245 |
_aBộ công cụ của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người _cVũ Kim Biên |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015. |
||
300 |
_a207 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12270 _d12270 |