000 | 00344nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a394.12 _bB510T |
||
100 | _aBùi Tân | ||
245 |
_aVăn hóa ẩm thực Phú Yên _cBùi Tân |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015. |
||
300 |
_a171 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPhong tục và tập quán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12250 _d12250 |