000 | 00386nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a641.5 _bC455ngh. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCông nghệ 9: Nấu ăn _cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006. |
||
300 |
_a80 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNấu ăn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12246 _d12246 |