000 | 00363nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a634 _bC 455 ngh |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aCông nghệ 9: _bTrồng cây ăn quả/ _cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005.- |
||
300 |
_a72tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12245 _d12245 |