000 | 00512nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a630 _bC455ngh |
||
100 | _aNguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... | ||
245 |
_aCông nghệ 10: _cNguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... _bNông, Lâm, Ngư nghiệp. Tạo lập doanh nghiệp |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 |
_a188tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12242 _d12242 |