000 | 00490nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a630 _bC455ngh |
||
100 | _aNguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... | ||
245 |
_aCông nghệ 10: _cNguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương, Vũ Thùy Dương,... _bNông, Lâm, Ngư nghiệp. Tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a144tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12240 _d12240 |