000 | 00360nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a646.2 _bC 455 ngh |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aCông nghệ 9: _bCắt may/ _cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005.- |
||
300 |
_a71tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aCắt may | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12239 _d12239 |