000 | 00435nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a607 _bC455ngh |
||
100 | _aNguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... | ||
245 |
_aCông nghệ 11: _cNguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... _bCông nghiệp |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a168tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCông nghệ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12238 _d12238 |