000 | 00452nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a607.1 _bC455ngh |
||
100 | _aNguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... | ||
245 |
_aCông nghệ 11: _cNguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình,... _bCông nghệ: Sách giáo viên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a128tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCông nghệ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12236 _d12236 |